Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primitive art


noun
a genre of art and outdoor constructions made by untrained artists who do not recognize themselves as artists
Syn:
outsider art, self-taught art, vernacular art, naive art
Hypernyms:
genre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.